Có 2 kết quả:
服务质量 fú wù zhì liàng ㄈㄨˊ ㄨˋ ㄓˋ ㄌㄧㄤˋ • 服務質量 fú wù zhì liàng ㄈㄨˊ ㄨˋ ㄓˋ ㄌㄧㄤˋ
fú wù zhì liàng ㄈㄨˊ ㄨˋ ㄓˋ ㄌㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Quality of Service
(2) QOS
(2) QOS
Bình luận 0
fú wù zhì liàng ㄈㄨˊ ㄨˋ ㄓˋ ㄌㄧㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Quality of Service
(2) QOS
(2) QOS
Bình luận 0